Có 4 kết quả:
貶抑 biǎn yì ㄅㄧㄢˇ ㄧˋ • 貶義 biǎn yì ㄅㄧㄢˇ ㄧˋ • 贬义 biǎn yì ㄅㄧㄢˇ ㄧˋ • 贬抑 biǎn yì ㄅㄧㄢˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belittle
(2) to disparage
(3) to demean
(2) to disparage
(3) to demean
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghĩa xấu
Từ điển Trung-Anh
(1) derogatory sense
(2) negative connotation
(2) negative connotation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nghĩa xấu
Từ điển Trung-Anh
(1) derogatory sense
(2) negative connotation
(2) negative connotation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belittle
(2) to disparage
(3) to demean
(2) to disparage
(3) to demean
Bình luận 0